PGD Thủ Dầu Một : 46 Đại Lộ Bình Dương, P.Phú Hò, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
PGD Thuận An: 83 Bis, KP. Đông Tư- P. Lái Thiêu - Thị Xã Thuận An -Tỉnh Bình Dương
PGD Dĩ An: 1007/5A - KP. Đông Thành - P.Tân Đông Hiệp - TX. Dĩ An - Bình Dương
PGD Bến Cát: QL.13 KP.1 - TT.Mỹ Phước - Bình Dương
PGD Dầu Tiếng: 40 Đường Tự Do - Tổ 11 - KP.2 - TT. Dầu Tiếng - Bỉnh Dương
Truyền hình Cáp Việt Nam (VTVCab Bình Dương) triển khai chương trình cung cấp dịch vụ Internet và các gói Dịch vụ COMBO (Dịch vụ trọn gói: truyền hình cáp, truyền hình HD và Internet) tại địa bàn tỉnh Đồng Nai do Chi nhánh Đồng Nai đang quản lý và khai thác như sau:
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
VTVnet- S1 (5Mbps/640Kps)
|
VTVnet - S2 (7Mbps/768Kps)
|
VTVnet -S3 (10Mbps/896Kps)
|
1
|
Phí thuê bao Combo Analog + Internet
|
VNĐ/tháng
|
238.000
|
298.000
|
388.000
|
Phí thuê bao Analog
|
VNĐ/tháng
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
|
Phí thuê bao Internet
|
VNĐ/ tháng
|
150.000
|
210.000
|
300.000
|
|
Phí hòa mạng
|
VNĐ/ tháng
|
220.000
|
|||
2
|
Phí thuê bao Combo Analog + HD + Internet
|
VNĐ/tháng
|
288.000
|
348.000
|
488.000
|
Phí thuê bao Analog
|
VNĐ/tháng
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
|
Phí thuê bao HD
|
VNĐ/tháng
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
|
Phí thuê bao Internet
|
VNĐ/ tháng
|
150.000
|
210.000
|
300.000
|
|
Phí hòa mạng
|
VNĐ/tháng
|
330.000
|
TT
|
Điều kiện
|
Chính sách hỗ trợ
|
1
|
Đóng trước 03 tháng cước phí Gói Combo
Analog + HD + Internet hoặc Analog + Internet
|
|
2
|
Đóng trước 06 tháng cước phí Gói Combo
Analog + HD + Internet hoặc Analog + Internet
|
|
3
|
Đóng trước 12 tháng cước phí Gói Combo
Analog + HD + Internet hoặc Analog + Internet
|
|
Điều kiện chung:
- KH phải cam kết sử dụng 24 tháng
- KH không được nợ cước trong thời gian 24 tháng này tính từ thời gian bắt đầu sử dụng.
-
Trong trường hợp KH không thực hiện đúng cam kết, KH phải hoàn trả lại
bộ thiết bị đã nhận. Trường hợp mất/ hỏng bộ thiết bị thì phải hoàn trả
lại theo đơn giá tại thời điểm hiện hành đó.
-
Để được hưởng chính sách tặng tháng thuê bao, đối với KH đã trả trước
thuê bao Analog, HD, Internet phải: thanh toán cước các dịch vụ còn lại
theo dịch vụ đã thanh toán trước dài nhất để cân bằng thời gian sử dụng
của các dịch vụ trong gói combo, sau đó đóng thêm cước phí cho gói Combo
theo số tháng quy định (dịch vụ HD thanh toán bằng thẻ cào theo quy
định của VTVcab).
|
TT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
VTVnet -Eco
(3Mbps/640Kps)
|
VTVnet -S1
(5Mbps/640Kps)
|
VTVnet -S2
(7Mbps/768Kps)
|
VTVnet -S3
(10Mbps/896Kps)
|
1
|
Phí thuê bao
|
VNĐ/tháng
|
154.000
|
198.000
|
242.000
|
330.000
|
2
|
Phí lắp đặt
|
VNĐ/lần
|
Không thu phí
|
Nội dung
|
VTVnet - Eco
|
VTVnet – S1
|
VTVnet – S2
|
VTVnet – S3
|
Đóng trước 06 tháng
|
Gia hạn thêm 01 tháng sử dụng dịch vụ
|
|||
Đóng trước 12 tháng
|
Gia hạn thêm 02 tháng sử dụng dịch vụ
|
Gia hạn thêm 03 tháng sử dụng dịch vụ
|
STT
|
Tên thiết bị, phụ kiện
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
1
|
Cable Modem
|
Cái
|
759.000
|
2
|
Wireless Router
|
Cái
|
286.000
|
3
|
Cable modem tích hợp wifi router
|
Cái
|
1.100.000
|
4
|
Nguồn modem
|
Cái
|
65.000
|
5
|
Nguồn Router
|
Cái
|
40.000
|
6
|
Dây cáp mạng LAN
|
Cái
|
7.700
|
Gói cước
|
Đơn vị
|
Giá cước IP Home (VND)
|
Giá cước IP Eco
|
|
VTVnet Eco
|
VNĐ/Tháng
|
330.000
|
Không áp dụng
|
|
VTVnet S1
|
VNĐ/Tháng
|
330.000
|
Không áp dụng
|
|
VTVnet S2
|
VNĐ/Tháng
|
330.000
|
55.000
|
|
VTVnet S3
|
VNĐ/Tháng
|
165.000
|
55.000
|
Gói Internet
|
Khách hàng đóng trước
|
||
Từ 03 tháng đến dưới 06 tháng
|
06 tháng trở lên
|
||
VTVnet Eco
|
Không áp dụng
|
Trang bị bộ thiết bị Internet (bao gồm: Modem, Router wifi, Nguồn modem, Nguồn router)
|
|
VTVnet S1
|
Trang bị bộ thiết bị Internet (bao gồm: Modem, Router wifi, Nguồn modem, Nguồn router)
|
||
VTVnet S2
|
|||
VTVnet S3
|
|||
-
Trong trường hợp KH không thực hiện đúng cam kết, KH phải hoàn trả lại
bộ thiết bị đã nhận. Trường hợp linh kiện của bộ thiết mất thì hoàn trả
lại theo đơn giá tại thời điểm hiện hành đó.
|
